CÀ VẠT  THỜI TRANG  TNQC 28

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 28

89,000 55,000
Tiết kiệm đến
- 38% (số lượng có hạn)





THÔNG TIN CHI TIẾT

Chất liệu: Lụa Tơ tằm 100%
Xuất xứ: Việt Nam
Kích thước: Bản nhỏ. Chiều ngang: 5.5cm. Chiều dài: 145cm
Bộ sản phẩm gồm 01 cà vạt, 01 kẹp cà vạt
- Màu: xanh navy
- Bảo hành: 3 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Lâu nay, cà vạt đã trở thành vật không thể thiếu của nam giới trong những dịp quan trọng. Thông qua chiếc cà vạt, người ta có thể nhận biết địa vị xã hội, nghề nghiệp và cả gu thẩm mỹ của người đeo nó. Chọn được 1 chiếc cà vạt hài hòa giúp tôn lên vẻ sang trọng, lịch sự làm cho chủ nhân của nó nghiêm chỉnh và nam tính hơn trong trang phục.
Nhưng để lựa chọn được một chiếc cà vạt tốt về chất liệu, đẹp về mẫu mã, phù hợp với trang phục và giá cả hợp lý thì không phải chuyển đơn giản. , khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn, vì chúng tôi chuyên gia công mặt hàng cà vạt với đa dạng chất liệu như lụa, poly cotton, linen... và nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng. TUINUQUANGCHAU luôn muốn góp phần tạo nên sự sang trọng và một phong cách sành điệu cho quý ông.
THÔNG TIN THƯƠNG HIỆU
Shop là một trong những thương hiệu Cà vạt được ưa chuộng trên thị trường. Shop chú trọng đến thiết kế mang phong cách hiện đại và sang trọng nhưng bên cạnh đó không đánh mất phong cách mạnh mẽ của đàn ông đích thực. Chất liệu lụa cao cấp, tiện dụng và giá cả hợp lý, Shop là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn
#cavat

Có thể bạn sẽ thích

- 43%
Cà vạt thời trang nam

Cà vạt thời trang nam

199,000 113,000
- 30%
CÀ VẠT NAM THỜI TRANG HQ

CÀ VẠT NAM THỜI TRANG HQ

120,000 84,000
- 16%
CÀ VẠT NAM THỜI TRANG

CÀ VẠT NAM THỜI TRANG

1,068,000 890,000
- 16%
CÀ VẠT NAM THỜI TRANG

CÀ VẠT NAM THỜI TRANG

1,068,000 890,000
- 16%
CÀ VẠT NAM THỜI TRANG

CÀ VẠT NAM THỜI TRANG

1,068,000 890,000
- 16%
cà vạt nam thời trang

cà vạt nam thời trang

118,000 99,000
- 16%
cà vạt nam thời trang

cà vạt nam thời trang

118,000 99,000
- 16%
CÀ VẠT THỜI TRANG NAM

CÀ VẠT THỜI TRANG NAM

144,000 120,000
- 35%
Cà vạt thời trang nam

Cà vạt thời trang nam

199,000 128,000
- 16%
Cà vạt nữ thời trang

Cà vạt nữ thời trang

48,000 40,000
- 16%
CÀ VẠT NAM THỜI TRANG NAM

CÀ VẠT NAM THỜI TRANG NAM

1,068,000 890,000
- 16%
Cà vạt nữ thời trang

Cà vạt nữ thời trang

48,000 40,000
- 44%
cà vạt thời trang

cà vạt thời trang

179,000 99,000
- 16%
Cà vạt nữ thời trang

Cà vạt nữ thời trang

48,000 40,000
- 16%
Nơ nữ, cà vạt nữ thời trang

Nơ nữ, cà vạt nữ thời trang

48,000 40,000
- 16%
Cà vạt bản nhỏ thời trang

Cà vạt bản nhỏ thời trang

42,000 35,000
- 16%
ÁO SƠ MI NAM IN CÀ VẠT THỜI TRANG

ÁO SƠ MI NAM IN CÀ VẠT THỜI TRANG

300,000 250,000
- 16%
BÔNG TAI THỜI TRANG 28

BÔNG TAI THỜI TRANG 28

94,800 79,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG TNQC 26

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 26

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG  TNQC 20

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 20

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG TNQC 19

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 19

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TNQC 17

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 17

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 17

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 17

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 16

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 16

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 15

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 15

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TNQC 14

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 14

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TNQC 13

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 13

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG TNQC 12

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 12

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG TNQC 07

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 07

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TNQC 05

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 05

89,000 55,000
- 16%
Nón QC cao cấp

Nón QC cao cấp

300,000 250,000
- 22%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TNQC 04

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 04

89,000 69,000
- 22%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TNQC 03

CÀ VẠT THỜI TRANG TNQC 03

89,000 69,000
- 38%
CÀ VẠT THỜI  TRANG TDS 03

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 03

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG  TDS 04

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 04

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG  TDS 05

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 05

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS  07

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 07

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS 12

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 12

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS   13

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 13

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG  TDS 15

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 15

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT LỤA  THỜI TRANG  TDS 16

CÀ VẠT LỤA THỜI TRANG TDS 16

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TDS 17

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 17

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI TRANG  TDS 18

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 18

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG  TDS 19

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 19

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG  TDS 20

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 20

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG  TDS 26

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 26

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS 28

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 28

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT THỜI  TRANG  TDS 32

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 32

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS 34

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 34

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS 35

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 35

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG TDS 36

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 36

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TDS 38

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 38

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT THỜI  TRANG  TDS 39

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 39

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  LỤA  THỜI  TRANG  TDS 41

CÀ VẠT LỤA THỜI TRANG TDS 41

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG TDS 42

CÀ VẠT THỜI TRANG TDS 42

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI TRANG  TXGS 42

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 42

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  LỤA THỜI TRANG TXGS 41

CÀ VẠT LỤA THỜI TRANG TXGS 41

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI TRANG TXGS 39

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 39

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI TRANG TXGS 38

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 38

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  LỤA THỜI TRANG TXGS 36

CÀ VẠT LỤA THỜI TRANG TXGS 36

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI TRANG  TCGS 35

CÀ VẠT THỜI TRANG TCGS 35

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG TXGS 34

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 34

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI TRANG TXGS 32

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 32

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG TXGS 28

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 28

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG TXGS 26

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 26

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG TXGS 20

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 20

89,000 55,000
- 38%
CÀ VẠT  THỜI  TRANG  TXGS 19

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS 19

89,000 55,000
- 38%
CÀ  VẠT  THỜI  TRANG TXGS18

CÀ VẠT THỜI TRANG TXGS18

89,000 55,000