Card PCI Express to Lan main H61

Card PCI Express to Lan main H61

79,000 63,200
Tiết kiệm đến
- 20% (số lượng có hạn)


Thông số kỹ thuật:
Giao tiếp máy tính PCI Express x1
Cổng ra: RJ45
Số cổng ra 1.
Thông tin thêm Tốc độ: liên kết tốc độ 10/100/1000Mbps full duplex
Chipset: Realtek RTL8168B.
Giao thức: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p CSMA / CD, TCP / IP.
– Hỗ trợ nhận cho các hệ điều hành MS Windows 98SE / ME / 2000 / XP / Vista / Linux.
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p
1 x RJ45
1000M Link/Act, 100M Link/Act, 10 Link/Act, Duplex
Yes
TG-3468
N82E
Card PCI Express to Lan main H61.
Sản phẩm này sử dụng bộ điều khiển mạng Gigabit, thích nghi 10/100/1000Mbps Ethernet.
Đáp ứng đầy đủ các người dùng gia đình và sử dụng thiết bị văn phòng. Người dùng có thể thông qua một máy tính khe cắm mở rộng PCI-Express nhiều giao diện mạng.

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
CARD CHUYỂN ĐỔI PCI EXPRESS TO LPT

CARD CHUYỂN ĐỔI PCI EXPRESS TO LPT

240,000 200,000
- 16%
Card PCI Express to Sound 5.1

Card PCI Express to Sound 5.1

222,000 185,000
- 16%
card pci expreee to sound

card pci expreee to sound

222,000 185,000
- 16%
Card chuyển đổi PCI to Com

Card chuyển đổi PCI to Com

102,000 85,000
- 16%
Card PCI EXPRESS to USB 3.0 Dtech

Card PCI EXPRESS to USB 3.0 Dtech

312,000 260,000
- 16%
card pci express to com

card pci express to com

210,000 175,000
- 53%
Card PCI Ex To Com

Card PCI Ex To Com

382,000 179,000
- 16%
Card PCI Express to Lan

Card PCI Express to Lan

72,000 60,000
- 16%
card pci express to usb 4 cổng

card pci express to usb 4 cổng

210,000 175,000
- 16%
card PCI to Lan

card PCI to Lan

54,000 45,000
- 16%
Card PCI to 1394

Card PCI to 1394

204,000 170,000
- 16%
Card PCI Express to Sound 5.1

Card PCI Express to Sound 5.1

222,000 185,000
- 16%
card pci to 2com

card pci to 2com

102,000 85,000
- 16%
Card PCI Express sang cổng Lan

Card PCI Express sang cổng Lan

144,000 120,000
- 16%
card lan h61

card lan h61

70,800 59,000
- 16%
card pci to com

card pci to com

102,000 85,000
- 16%
card pci express to com

card pci express to com

210,000 175,000
- 16%
card pci express to Sound

card pci express to Sound

222,000 185,000
- 16%
card pci express to usb

card pci express to usb

210,000 175,000
- 16%
CARD PCI 1X EXPRESS 1394

CARD PCI 1X EXPRESS 1394

576,000 480,000
- 16%
card lan h61

card lan h61

72,000 60,000
- 21%
Ram 1GB DDR2 BUS 800 máy tính bàn

Ram 1GB DDR2 BUS 800 máy tính bàn

89,000 70,000
- 16%
Bộ chia VGA 1 cổng vào 4 cổng ra

Bộ chia VGA 1 cổng vào 4 cổng ra

129,000 108,000
- 26%
[NTH] CÁP USB-LAN (3.0) UNITEK Y3470

[NTH] CÁP USB-LAN (3.0) UNITEK Y3470

399,000 295,000
- 5%
Sạc đa năng OEM (Đen)

Sạc đa năng OEM (Đen)

139,000 132,000
- 5%
NGUỒN 400w XIGMATEK 80 PLUS

NGUỒN 400w XIGMATEK 80 PLUS

600,000 570,000
- 23%
Ram 2Gb samsung buss 1333 cho Laptop

Ram 2Gb samsung buss 1333 cho Laptop

300,000 230,000
- 16%
Sound Card HF5000 Pro

Sound Card HF5000 Pro

1,800,000 1,500,000
- 30%
Pin trung Energizer C vỉ 2 viên

Pin trung Energizer C vỉ 2 viên

99,000 69,000
- 43%
Sạc laptop DELL LATITUDE E6510

Sạc laptop DELL LATITUDE E6510

227,000 129,000
- 30%
Cáp HDMI dẹt 1.5m (Đen)

Cáp HDMI dẹt 1.5m (Đen)

35,000 24,500
- 22%
Ram 2GP DDR3 buss 1600/1333,

Ram 2GP DDR3 buss 1600/1333,

300,000 234,000
- 7%
Ram 4G Kingston Buss 1600MHz cũ

Ram 4G Kingston Buss 1600MHz cũ

530,000 490,000
- 15%
Intel G 1820 Tray (mới 100%)

Intel G 1820 Tray (mới 100%)

1,230,000 1,045,000
- 10%
Mainboard K.giga G41 (mới 100%)

Mainboard K.giga G41 (mới 100%)

1,025,000 922,000
- 45%
FAN CPU INTELL AMD/I3/I5

FAN CPU INTELL AMD/I3/I5

100,000 55,000