điện thoại HTC ONE M8

điện thoại HTC ONE M8

2,700,000 1,990,000
Tiết kiệm đến
- 26% (số lượng có hạn)









HTC đã thực sự mang đến một chiếc điện thoại có thiết kế hoàn hảo. Toàn thân HTC One M8 được bao bọc bởi lớp vỏ nhôm nguyên khối liền mạch, từ phần thân cho đến viền máy, cho vẻ chắc chắn, mạnh mẽ một cách đáng kinh ngạc. Bạn sẽ có ba màu để lựa chọn, xám nòng súng mạnh mẽ; bạc lạnh lùng và vàng hổ phách sang trọng.
Camera chất lượng hoàn hảo cả trước lẫn sau
Cấu hình “khủng” vi xử lý Snapdragon 801, RAM 2GB
HTC One M8 là cỗ máy cầm tay mạnh nhất hiện nay khi được trang bị vi xử lý 4 nhân Qualcomm Snapdragon 801 xung nhịp 2,5GHz, cho tốc độ xử lý cũng như khả năng xử lý đồ họa vượt trội. Trên HTC One M8, bạn sẽ thoải mái chơi những game 3D mạnh nhất mà không bao giờ có tình trạng lag giật. Dung lượng RAM 2GB thoải mái cho khả năng đa nhiệm khi bạn có thể mở đến 9 ứng dụng cùng lúc.
Chế độ siêu tiết kiệm pin Ultra Power Saving
Ngoài dung lượng pin lớn 2600 mAh thì HTC còn trang bị cho HTC One M8 một chế độ tiết kiệm pin tối đa Ultra Power Saving. Ở chế độ này bạn sẽ chỉ vào được các tính năng cơ bản như gọi điện, đọc tin nhắn, kiểm tra email, … nhưng bù lại thời lượng pin sẽ vượt trội lên đến 2 tuần sử dụng. Thậm chí khi pin máy chỉ còn 10% bạn cũng có thể để máy 30 giờ trong chế độ chờ.



Thông số cơ bản
Màn hình 5.0 inch (1080 x 1920 pixels)
Camera Chính: Dual 4.0 MP, Phụ: 5.0 MP
Bộ nhớ trong 16 GB
Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Chipset Qualcomm Snapdragon 801
CPU Quad-Core 2.5 GHz
Kích thước 146.36 x 70.6 x 9.35 mm
GPU Adreno 330
Màn hình
Công nghệ màn hình Super LCD 3
Màu màn hình 16 Triệu màu
Chuẩn màn hình Full HD
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 pixels
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Cấu hình phần cứng
Tốc độ CPU Quad-Core 2.5 GHz
Số nhân 4 Nhân
Chipset Qualcomm Snapdragon 801
RAM 2 GB
Chip đồ họa (GPU) Adreno 330
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ lưu trữ Không giới hạn
ROM 16 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128 GB
Thiết kế & Trọng lượng
Kiểu dáng Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Kích thước 146.36 x 70.6 x 9.35 mm
Trọng lượng 160g
Thông tin pin
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 2600 mAh
Pin có thể tháo rời Không
Thời gian chờ 582 giờ
Thời gian đàm thoại 12 giờ
Kết nối & Cổng giao tiếp
Băng tần 2G GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100 MHz
Băng tần 4G Có
Hỗ trợ SIM Nano Sim
Khe cắm sim 1 Sim
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS và GLONASS
Bluetooth V4.0 với A2DP
GPRS/EDGE Có
NFC Có
Kết nối USB MicroUSB
Cổng kết nối khác Không
Cổng sạc microUSB
Jack (Input & Output) 3.5 mm
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
Ghi âm Có
FM radio Có
Chức năng khác Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
Thảm chơi nhạc cho bé

Thảm chơi nhạc cho bé

216,000 180,000
- 16%
THẢM CHƠI MABOSHI 2 MẶT CHO BÉ

THẢM CHƠI MABOSHI 2 MẶT CHO BÉ

138,000 115,000
- 16%
Thảm chơi 2 mặt cho bé Maboshi

Thảm chơi 2 mặt cho bé Maboshi

118,000 99,000
- 16%
Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m6x2m

Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m6x2m

94,800 79,000
- 16%
THẢM CHƠI CHO BÉ CÓ NHẠC

THẢM CHƠI CHO BÉ CÓ NHẠC

222,000 185,000
- 16%
Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m8x2m

Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m8x2m

96,000 80,000
- 16%
Tôm thẻ ngợp trung 500g

Tôm thẻ ngợp trung 500g

118,000 99,000
- 6%
Điện thoại LG G6 Hàn

Điện thoại LG G6 Hàn

4,690,000 4,408,000
- 37%
Điện thoại FPT Buk B630

Điện thoại FPT Buk B630

415,000 259,000
- 16%
Điện thoại LG V20 hàng Mỹ

Điện thoại LG V20 hàng Mỹ

4,300,000 3,600,000
- 4%
Điện thoại HTC U11 likenew 99%

Điện thoại HTC U11 likenew 99%

7,200,000 6,900,000
- 11%
Điện Thoại Land Rover E9500

Điện Thoại Land Rover E9500

450,000 400,000
- 5%
Điện thoại Samsung galaxy J3 2016 LTE

Điện thoại Samsung galaxy J3 2016 LTE

2,690,000 2,555,000
- 25%
[NTH] ĐIỆN THOẠI MOBELL M339

[NTH] ĐIỆN THOẠI MOBELL M339

399,000 299,000
- 25%
Điện thoại Q308 spinner

Điện thoại Q308 spinner

600,000 450,000
- 18%
[NTH] ĐIỆN THOẠI PHILIPS E105

[NTH] ĐIỆN THOẠI PHILIPS E105

299,000 244,000
- 26%
[NTH] ĐIỆN THOẠI PHILIPS E106

[NTH] ĐIỆN THOẠI PHILIPS E106

299,000 219,000
- 15%
[NTH] ĐIỆN THOẠI FPT BUK B110

[NTH] ĐIỆN THOẠI FPT BUK B110

199,000 169,000
- 28%
[NTH] ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI 202

[NTH] ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI 202

299,000 215,000
- 21%
[NTH] ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI 208

[NTH] ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI 208

299,000 235,000
- 5%
Op j2prim, j3, j5, j7, j7prim

Op j2prim, j3, j5, j7, j7prim

60,000 57,000
- 4%
ĐIỆN THOẠI LAND ROVER ĐA NĂNG

ĐIỆN THOẠI LAND ROVER ĐA NĂNG

429,000 409,000
- 22%
Điện thoại người già V6216i

Điện thoại người già V6216i

590,000 460,000
- 13%
điện thoại nokia c5-00 chính hãng

điện thoại nokia c5-00 chính hãng

579,000 499,000
- 16%
điện thoại nokia 7260 chính hãng

điện thoại nokia 7260 chính hãng

359,000 299,000
- 28%
điện thoại nokia 7500 chính hãng

điện thoại nokia 7500 chính hãng

589,000 419,000
- 33%
nokia 3310

nokia 3310

299,000 199,000
- 11%
điện thoại chính hãng nokia 2700

điện thoại chính hãng nokia 2700

360,000 319,000
- 28%
Điện thoại Masstel IZI 202

Điện thoại Masstel IZI 202

349,000 249,000
- 36%
ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI 105

ĐIỆN THOẠI MASSTEL IZI 105

299,000 189,000
- 40%
Điện thoại Masstel i280

Điện thoại Masstel i280

590,000 349,000
- 31%
điện thoại nokia 2730 chính hãng

điện thoại nokia 2730 chính hãng

449,000 309,000
- 16%
điện thoại nokia 2700 chính hãng

điện thoại nokia 2700 chính hãng

359,000 299,000
- 15%
Điện thoại Masstel Fami C

Điện thoại Masstel Fami C

395,000 333,000
- 4%
Điện thoại FPT X9

Điện thoại FPT X9

1,190,000 1,135,000
- 27%
Điện thoại FPT Buk B630

Điện thoại FPT Buk B630

370,000 269,000
- 2%
điện thoại bàn gphone

điện thoại bàn gphone

400,000 390,000