Những cách diễn đạt tâm trạng và cảm xúc bằng tiếng Anh (kèm CD)

Những cách diễn đạt tâm trạng và cảm xúc bằng tiếng Anh (kèm CD)

74,000 58,400
Tiết kiệm đến
- 21% (số lượng có hạn)


Biên dịch: Nguyễn Thành Yến
Nhà xuất bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh
Số trang: 146
Kích thước: 14.5cm x 20.5cm x 0.6cm
Cân nặng: 150g

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
Sách Tiếng Anh xã giao - Kèm CD

Sách Tiếng Anh xã giao - Kèm CD

74,400 62,000
- 16%
Sách tiếng Anh kèm CD Pinocchio

Sách tiếng Anh kèm CD Pinocchio

260,000 217,000
- 21%
Next Level TOEIC (kèm CD)

Next Level TOEIC (kèm CD)

298,000 235,000
- 21%
New Way Ahead (kèm CD)

New Way Ahead (kèm CD)

320,000 252,000
- 17%
New TOEIC Writing Coach

New TOEIC Writing Coach

140,000 116,000
- 17%
New TOEIC Speaking Coach (kèm CD)

New TOEIC Speaking Coach (kèm CD)

176,000 146,000
- 21%
New Move Ahead (kèm CD)

New Move Ahead (kèm CD)

268,000 211,000
- 21%
New Ear of the TOEIC (kèm CD)

New Ear of the TOEIC (kèm CD)

198,000 156,000
- 21%
New Eye of the TOEIC

New Eye of the TOEIC

218,000 172,000
- 21%
New Economy TOEIC: RC 1000

New Economy TOEIC: RC 1000

228,000 180,000
- 21%
Model Essays for IELTS Writing

Model Essays for IELTS Writing

198,000 156,000
- 21%
Mini English Course (kèm CD)

Mini English Course (kèm CD)

98,000 77,400
- 21%
Marvellous Techniques for IELTS Writing

Marvellous Techniques for IELTS Writing

268,000 211,000
- 21%
Integrated English for IELTS (kèm CD)

Integrated English for IELTS (kèm CD)

288,000 227,000
- 21%
Intensive IELTS Listening (kèm CD)

Intensive IELTS Listening (kèm CD)

152,000 120,000
- 21%
Intensive IELTS Writing

Intensive IELTS Writing

148,000 116,000
- 21%
Intensive IELTS Speaking

Intensive IELTS Speaking

198,000 156,000
- 21%
IELTS Writing Recent Actual Tests

IELTS Writing Recent Actual Tests

288,000 227,000
- 25%
IELTS Target 5.0 (kèm CD)

IELTS Target 5.0 (kèm CD)

396,000 297,000
- 21%
IELTS Reading Recent Actual Tests

IELTS Reading Recent Actual Tests

128,000 101,000
- 21%
IELTS Simulation Tests (kèm CD)

IELTS Simulation Tests (kèm CD)

298,000 235,000
- 21%
IELTS On Track: Academic (kèm CD)

IELTS On Track: Academic (kèm CD)

248,000 195,000
- 21%
IELTS Listening Mock Tests (kèm CD)

IELTS Listening Mock Tests (kèm CD)

198,000 156,000
- 21%
IELTS Actual Tests: Reading & Writing

IELTS Actual Tests: Reading & Writing

178,000 140,000