Tai nghe nhét tai

Tai nghe nhét tai

60,600 57,500
Tiết kiệm đến
- 5% (số lượng có hạn)








Color: white, pink, green, blue, black
Impedance: 32Ω+/-10%
Distortion rate: 2%
Drive Unit: 14mm
Mic: with built-in mic
Frequency Response Range:Hz
Sensitivity: 11+/-63DB
Cable Length: 1.2m
Interface Types: 3.5 MM plug
Wearing Way: Sport Earphones
Compatible models:
for Samsung for Galaxy S6, S6 Edge, Note 4/Edge,
Google Nexus 6,
For Sony Xperia Z4, Z4 Tablet, Z3, Z3 Compact, Z3 Tablet Compact, Z2 Tablet,
For Motorola Droid Turbo, Moto X 2014,
For HTC One M9, For HTC One (M8), One Remix (Verizon Mini 2), Desire EYE,
For LG G Flex2, G4
For Xiaomi Mi3, Mi4, Mi Note, and more
Package includes: 1 x earphone

Có thể bạn sẽ thích

- 16%
Thảm chơi nhạc cho bé

Thảm chơi nhạc cho bé

216,000 180,000
- 16%
THẢM CHƠI MABOSHI 2 MẶT CHO BÉ

THẢM CHƠI MABOSHI 2 MẶT CHO BÉ

138,000 115,000
- 16%
Thảm chơi 2 mặt cho bé Maboshi

Thảm chơi 2 mặt cho bé Maboshi

118,000 99,000
- 16%
Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m6x2m

Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m6x2m

94,800 79,000
- 16%
THẢM CHƠI CHO BÉ CÓ NHẠC

THẢM CHƠI CHO BÉ CÓ NHẠC

222,000 185,000
- 16%
Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m8x2m

Thảm chơi 2 mặt maboshi 1m8x2m

96,000 80,000
- 16%
Tôm thẻ ngợp trung 500g

Tôm thẻ ngợp trung 500g

118,000 99,000
- 5%
Tai nghe kết nối không dây

Tai nghe kết nối không dây

48,000 45,600
- 5%
Bọc cục nhét tai nghe

Bọc cục nhét tai nghe

10,200 9,600
- 5%
Hộp đựng tai nghe

Hộp đựng tai nghe

9,200 8,700
- 7%
Vòng tai cho tai nghe nhét tai

Vòng tai cho tai nghe nhét tai

4,200 3,900
- 5%
Tai nghe nhét tai

Tai nghe nhét tai

42,000 39,900
- 5%
Hộp đựng tai nghe

Hộp đựng tai nghe

40,800 38,700
- 5%
Tai nghe bass nhét tai

Tai nghe bass nhét tai

30,000 28,500
- 5%
Tai nghe nhét tai

Tai nghe nhét tai

18,600 17,600
- 5%
Túi đựng tai nghe

Túi đựng tai nghe

9,900 9,400
- 5%
Dây cáo chuyển hóa, chữ Y

Dây cáo chuyển hóa, chữ Y

19,800 18,800
- 4%
Cáp USB đầu đực - đực

Cáp USB đầu đực - đực

10,700 10,200
- 5%
Cục sạc dải đèn LED 3528

Cục sạc dải đèn LED 3528

71,400 67,800
- 4%
Dây cáp kết nối

Dây cáp kết nối

53,500 50,900
- 4%
Bộ chuyển hóa HDMI2AV 1080P

Bộ chuyển hóa HDMI2AV 1080P

131,000 125,000
- 5%
Cục sạc với 6 cổng sạc

Cục sạc với 6 cổng sạc

80,400 76,300
- 5%
Dây cáp chuyển hóa kết nối

Dây cáp chuyển hóa kết nối

28,600 27,100
- 5%
Cáp kết nối

Cáp kết nối

32,800 31,100
- 4%
Bộ ngắt mạch

Bộ ngắt mạch

104,000 99,000
- 4%
Cáp kết nối

Cáp kết nối

30,900 29,400
- 4%
Cáp kết nối chuyển hóa

Cáp kết nối chuyển hóa

52,100 49,500
- 6%
Cáp kết nối

Cáp kết nối

3,300 3,100
- 5%
Cục sạc

Cục sạc

55,400 52,600
- 40%
USB dạng vòng tay.

USB dạng vòng tay.

66,100 39,600